Có 2 kết quả:

絕產 jué chǎn ㄐㄩㄝˊ ㄔㄢˇ绝产 jué chǎn ㄐㄩㄝˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crop failure
(2) property left with no-one to inherit
(3) sterilization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crop failure
(2) property left with no-one to inherit
(3) sterilization

Bình luận 0